Có 2 kết quả:
有权势者 yǒu quán shì zhě ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ ㄓㄜˇ • 有權勢者 yǒu quán shì zhě ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ ㄓㄜˇ
yǒu quán shì zhě ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person in power
(2) the one with authority
(3) the guy in charge
(2) the one with authority
(3) the guy in charge
Bình luận 0
yǒu quán shì zhě ㄧㄡˇ ㄑㄩㄢˊ ㄕˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person in power
(2) the one with authority
(3) the guy in charge
(2) the one with authority
(3) the guy in charge
Bình luận 0